Diễn biến chính Qingdao Youth Island vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
(8)↑(17)↓ | 28' | |||
52' | 0-1 | Taty Maritu O. | ||
Zhang X. | 1-1 | 55' | ||
(27)↑(5)↓ | 63' | |||
74' | (16)↑(9)↓ | |||
77' | (18)↑(10)↓ | |||
(6)↑(3)↓ | 82' | |||
(39)↑(10)↓ | 82' | |||
(30)↑(11)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Qingdao Youth Island vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Qingdao Youth Island | Cangzhou Mighty Lions | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
3 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |