Diễn biến chính Qingdao Manatee vs Shandong Taishan |
||||
57' | (23)↑(7)↓ | |||
60' | (5)↑(24)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 69' | |||
(12)↑(25)↓ | 69' | |||
78' | (8)↑(32)↓ | |||
78' | (25)↑(20)↓ | |||
(8)↑(30)↓ | 87' | |||
90' | 0-1 | Delgado P. | ||
(19)↑(10)↓ | 90' | |||
(38)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Qingdao Manatee vs Shandong Taishan |
||||
Qingdao Manatee | Shandong Taishan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
11 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
34 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
34 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |