Diễn biến chính Qarabag vs AFC Ajax |
||||
Romao J. | 15' | |||
36' | 0-1 | Taylor K. | ||
59' | (13)↑(24)↓ | |||
59' | (10)↑(8)↓ | |||
59' | (21)↑(28)↓ | |||
74' | 0-2 | Weghorst W. | ||
(27)↑(15)↓ | 75' | |||
77' | 0-3 | Akpom Ch. | ||
78' | (3)↑(29)↓ | |||
Cafarquliyev E. | 79' | |||
(66)↑(7)↓ | 81' | |||
(11)↑(18)↓ | 82' | |||
(24)↑(8)↓ | 84' | |||
(13)↑(10)↓ | 84' | |||
86' | (31)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Qarabag vs AFC Ajax |
||||
Qarabag | AFC Ajax | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
11 |
|
Long pass |
|
24 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |