Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Sporting CP |
||||
Schouten J. | 1-0 | 15' | ||
32' | (72)↑(26)↓ | |||
52' | (23)↑(21)↓ | |||
(2)↑(17)↓ | 65' | |||
(10)↑(34)↓ | 66' | |||
(37)↑(20)↓ | 79' | |||
79' | (19)↑(11)↓ | |||
80' | (20)↑(17)↓ | |||
84' | 1-1 | Braganca D. | ||
(14)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Sporting CP |
||||
PSV Eindhoven | Sporting CP | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
9 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
43 |
|
Long pass |
|
27 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |