Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Lens |
||||
de Jong L. | 1-0 | 12' | ||
65' | (11)↑(28)↓ | |||
66' | (23)↑(26)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 66' | |||
(34)↑(23)↓ | 66' | |||
78' | (27)↑(29)↓ | |||
78' | (21)↑(3)↓ | |||
82' | (22)↑(9)↓ | |||
90' | Guilavogui M. | |||
(32)↑(27)↓ | 90' | |||
(14)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Lens |
||||
PSV Eindhoven | Lens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
8 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |