Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Go Ahead Eagles |
||||
Til G. | 1-0 | 11' | ||
Lozano H. | 2-0 | 27' | ||
(14)↑(9)↓ | 35' | |||
Veerman J. | 3-0 | 63' | ||
64' | (16)↑(6)↓ | |||
65' | (8)↑(27)↓ | |||
65' | (11)↑(17)↓ | |||
(22)↑(23)↓ | 65' | |||
(21)↑(11)↓ | 65' | |||
74' | (29)↑(5)↓ | |||
82' | (15)↑(19)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 86' | |||
()↑(7)↓ | 86' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Go Ahead Eagles |
||||
PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
759 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
17 |
166 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |