Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard |
||||
4' | 0-1 | Gladon P. | ||
de Jong L. | 1-1 | 25' | ||
(21)↑(27)↓ | 46' | |||
(29)↑(3)↓ | 46' | |||
(11)↑(20)↓ | 46' | |||
(10)↑(9)↓ | 61' | |||
72' | (61)↑(77)↓ | |||
72' | (19)↑(7)↓ | |||
76' | (74)↑(85)↓ | |||
Simons X. | 2-1 | 82' | ||
(15)↑(23)↓ | 84' | |||
87' | (55)↑(5)↓ | |||
87' | (34)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Fortuna Sittard |
||||
PSV Eindhoven | Fortuna Sittard | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
650 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |