Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Feyenoord |
||||
Tillman M. | 1-0 | 4' | ||
22' | 1-1 | Minteh Y. | ||
61' | 1-2 | Gimenez S. | ||
(20)↑(5)↓ | 64' | |||
67' | (17)↑(27)↓ | |||
Til G. | 2-2 | 71' | ||
75' | (2)↑(19)↓ | |||
(26)↑(11)↓ | 85' | |||
(4)↑(17)↓ | 85' | |||
87' | (15)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Feyenoord |
||||
PSV Eindhoven | Feyenoord | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |