Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Almere City FC |
||||
de Jong L. | 1-0 | 45' | ||
46' | (20)↑(39)↓ | |||
de Jong L. | 2-0 | 63' | ||
(17)↑(7)↓ | 66' | |||
70' | (7)↑(6)↓ | |||
70' | (22)↑(4)↓ | |||
(32)↑(27)↓ | 75' | |||
80' | (27)↑(28)↓ | |||
80' | (21)↑(19)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 83' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Almere City FC |
||||
PSV Eindhoven | Almere City FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
672 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |