Diễn biến chính Prey Veng vs Tiffy Army FC |
||||
19' | 0-1 | Agostinho J. | ||
32' | 0-2 | Misawa T. | ||
Takeshita M. | 1-2 | 44' | ||
55' | 1-3 | Shori Murata |
Số liệu thống kê Prey Veng vs Tiffy Army FC |
||||
Prey Veng | Tiffy Army FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
99 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |