Số liệu thống kê Pretoria Callies vs Black Leopards |
||||
Pretoria Callies | Black Leopards | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |