Diễn biến chính Preston North End vs Sheffield Wednesday |
||||
27' | 0-1 | Johnson M. | ||
35' | (2)↑(23)↓ | |||
39' | (8)↑(4)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 57' | |||
(14)↑(26)↓ | 57' | |||
66' | (11)↑(42)↓ | |||
66' | (19)↑(41)↓ | |||
66' | (27)↑(10)↓ | |||
(10)↑(13)↓ | 68' | |||
(19)↑(28)↓ | 75' | |||
85' | Byers G. |
Số liệu thống kê Preston North End vs Sheffield Wednesday |
||||
Preston North End | Sheffield Wednesday | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
655 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
38 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |