Diễn biến chính Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
46' | (10)↑(4)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 46' | |||
55' | 0-1 | Smyth P. | ||
65' | (19)↑(11)↓ | |||
65' | (2)↑(20)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 73' | |||
(13)↑(4)↓ | 73' | |||
79' | (21)↑(17)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 87' | |||
87' | 0-2 | Willock C. | ||
90' | (23)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Preston North End vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Preston North End | Queens Park Rangers (QPR) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |