Diễn biến chính Preston North End vs Millwall |
||||
Frokjaer M. | 1-0 | 3' | ||
30' | 1-1 | Flemming Z. | ||
(23)↑(11)↓ | 63' | |||
(28)↑(25)↓ | 63' | |||
69' | (11)↑(22)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 74' | |||
(9)↑(7)↓ | 74' | |||
82' | (8)↑(14)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Preston North End vs Millwall |
||||
Preston North End | Millwall | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
28 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |