Diễn biến chính Preston North End vs Huddersfield Town |
||||
42' | 0-1 | Koroma J. | ||
Keane W. | 1-1 | 53' | ||
69' | (44)↑(21)↓ | |||
76' | (25)↑(7)↓ | |||
(28)↑(19)↓ | 76' | |||
(8)↑(16)↓ | 76' | |||
77' | (26)↑(10)↓ | |||
Osmajic M. | 2-1 | 84' | ||
Osmajic M. | 3-1 | 87' | ||
87' | (9)↑(23)↓ | |||
Osmajic M. | 4-1 | 90' | ||
(17)↑(7)↓ | 90' | |||
(35)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Preston North End vs Huddersfield Town |
||||
Preston North End | Huddersfield Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
37 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |