Diễn biến chính Preston North End vs Coventry City |
||||
33' | 0-1 | Wright H. | ||
Holmes D. | 1-1 | 38' | ||
Browne A. | 2-1 | 41' | ||
46' | (9)↑(26)↓ | |||
46' | (28)↑(5)↓ | |||
61' | (21)↑(3)↓ | |||
61' | (10)↑(8)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 68' | |||
Osmajic M. | 3-1 | 71' | ||
(11)↑(33)↓ | 77' | |||
82' | 3-2 | Wright H. | ||
83' | (27)↑(24)↓ | |||
(20)↑(25)↓ | 85' | |||
(7)↑(28)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Preston North End vs Coventry City |
||||
Preston North End | Coventry City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |