Diễn biến chính Preston North End vs Bristol City |
||||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
(7)↑(28)↓ | 46' | |||
(19)↑(25)↓ | 46' | |||
Keane W. | 1-0 | 65' | ||
75' | (6)↑(22)↓ | |||
75' | (2)↑(11)↓ | |||
75' | (21)↑(20)↓ | |||
Keane W. | 2-0 | 78' | ||
(11)↑(44)↓ | 80' | |||
89' | (9)↑(15)↓ | |||
89' | (10)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Preston North End vs Bristol City |
||||
Preston North End | Bristol City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
1 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |