Diễn biến chính Preston North End vs Blackburn Rovers |
||||
46' | (22)↑(10)↓ | |||
46' | (19)↑(14)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 70' | |||
(20)↑(5)↓ | 76' | |||
80' | 0-1 | Szmodics S. | ||
(7)↑(17)↓ | 83' | |||
89' | (2)↑(6)↓ | |||
89' | (16)↑(8)↓ | |||
Hyam D.(OW) | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Preston North End vs Blackburn Rovers |
||||
Preston North End | Blackburn Rovers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
29 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
18 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |