Diễn biến chính Preston North End vs Arsenal |
||||
24' | 0-1 | Jesus G. | ||
33' | 0-2 | Ethan Nwaneri | ||
46' | (5)↑(12)↓ | |||
46' | (29)↑(23)↓ | |||
57' | 0-3 | Havertz K. | ||
(10)↑(40)↓ | 59' | |||
(44)↑(29)↓ | 60' | |||
(9)↑(20)↓ | 60' | |||
62' | (7)↑(11)↓ | |||
62' | (49)↑(17)↓ | |||
(33)↑(16)↓ | 68' | |||
(14)↑(6)↓ | 77' | |||
80' | (76)↑(53)↓ |
Số liệu thống kê Preston North End vs Arsenal |
||||
Preston North End | Arsenal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
244 |
|
Số đường chuyền |
|
718 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
46 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |