Diễn biến chính Portugal vs Slovakia |
||||
Ramos G. | 1-0 | 18' | ||
Ronaldo C. | 2-0 | 29' | ||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
46' | (7)↑(20)↓ | |||
65' | (10)↑(9)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 65' | |||
69' | 2-1 | Hancko D. | ||
Ronaldo C. | 3-1 | 72' | ||
76' | (4)↑(2)↓ | |||
80' | 3-2 | Lobotka S. | ||
(16)↑(6)↓ | 86' | |||
(18)↑(10)↓ | 86' | |||
(21)↑(9)↓ | 87' | |||
87' | (21)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Portugal vs Slovakia |
||||
Portugal | Slovakia | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
9 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |