Diễn biến chính Portugal vs Iceland |
||||
Fernandes B. | 1-0 | 37' | ||
46' | (20)↑(11)↓ | |||
62' | (21)↑(19)↓ | |||
62' | (22)↑(9)↓ | |||
62' | (18)↑(15)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 62' | |||
(5)↑(19)↓ | 63' | |||
Horta R. | 2-0 | 66' | ||
(23)↑(16)↓ | 75' | |||
(17)↑(11)↓ | 87' | |||
(13)↑(20)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Portugal vs Iceland |
||||
Portugal | Iceland | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
0 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
787 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
10 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
12 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
102 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |