Diễn biến chính Portsmouth vs Sheffield Wednesday |
||||
29' | (6)↑(23)↓ | |||
Ogilvie C. | 1-0 | 44' | ||
46' | (27)↑(14)↓ | |||
46' | (9)↑(45)↓ | |||
55' | 1-1 | Windass J. | ||
(10)↑(15)↓ | 61' | |||
70' | 1-2 | Smith M. | ||
(7)↑(21)↓ | 75' | |||
(20)↑(23)↓ | 75' | |||
(30)↑(11)↓ | 81' | |||
85' | (12)↑(11)↓ | |||
85' | (13)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Sheffield Wednesday |
||||
Portsmouth | Sheffield Wednesday | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
75 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
34 |
|
Ném biên |
|
35 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
22 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |