Diễn biến chính Portsmouth vs Oxford United |
||||
Sorensen E. | 4' | |||
46' | (22)↑(16)↓ | |||
Mark OMahony | 1-0 | 58' | ||
61' | (23)↑(29)↓ | |||
69' | (44)↑(9)↓ | |||
70' | (14)↑(20)↓ | |||
72' | 1-1 | Sibley L. | ||
(29)↑(11)↓ | 79' | |||
(22)↑(2)↓ | 85' | |||
(30)↑(15)↓ | 85' | |||
(32)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Oxford United |
||||
Portsmouth | Oxford United | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
88 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
20 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |