Diễn biến chính Portsmouth vs Blackpool |
||||
9' | 0-1 | Dale O. | ||
56' | 0-2 | Beesley J. | ||
(15)↑(29)↓ | 56' | |||
Morrell J. | 63' | |||
66' | (9)↑(18)↓ | |||
(19)↑(32)↓ | 70' | |||
(24)↑(25)↓ | 70' | |||
74' | 0-3 | Hamilton C. | ||
76' | (2)↑(11)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 80' | |||
(14)↑(9)↓ | 80' | |||
85' | (8)↑(16)↓ | |||
87' | 0-4 | Morgan A. |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Blackpool |
||||
Portsmouth | Blackpool | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |