Diễn biến chính Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps |
||||
Rodriguez J. | 1-0 | 26' | ||
Mora F. | 2-0 | 43' | ||
46' | (7)↑(27)↓ | |||
46' | (24)↑(11)↓ | |||
52' | Schopf A. | |||
64' | (14)↑(23)↓ | |||
(22)↑(24)↓ | 64' | |||
73' | (19)↑(24)↓ | |||
77' | (28)↑(2)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 77' | |||
(27)↑(30)↓ | 87' | |||
(99)↑(14)↓ | 87' | |||
(19)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps |
||||
Portland Timbers | Vancouver Whitecaps | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |