Diễn biến chính Portland Timbers vs Real Salt Lake |
||||
Moreno S. | 1-0 | 13' | ||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 57' | |||
(23)↑(10)↓ | 57' | |||
58' | (9)↑(29)↓ | |||
Mora F. | 2-0 | 64' | ||
(6)↑(20)↓ | 73' | |||
(27)↑(30)↓ | 73' | |||
77' | (28)↑(13)↓ | |||
78' | (8)↑(14)↓ | |||
83' | 2-1 | Arango C. | ||
(33)↑(22)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Real Salt Lake |
||||
Portland Timbers | Real Salt Lake | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |