Diễn biến chính Portland Timbers vs Philadelphia Union |
||||
28' | 0-1 | Carranza J. | ||
58' | 0-2 | Sullivan Q. | ||
(9)↑(21)↓ | 65' | |||
(24)↑(15)↓ | 65' | |||
67' | 0-3 | Carranza J. | ||
(27)↑(29)↓ | 75' | |||
(22)↑(19)↓ | 75' | |||
Rodriguez J. | 1-3 | 80' | ||
84' | (25)↑(35)↓ | |||
(99)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Philadelphia Union |
||||
Portland Timbers | Philadelphia Union | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
671 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |