Diễn biến chính Portland Timbers vs DC United |
||||
Asprilla D. | 1-0 | 18' | ||
Moreno S. | 2-0 | 61' | ||
(24)↑(19)↓ | 65' | |||
(13)↑(15)↓ | 65' | |||
72' | 2-1 | Klich M. | ||
72' | (27)↑(10)↓ | |||
72' | (25)↑(8)↓ | |||
(99)↑(11)↓ | 81' | |||
82' | 2-2 | Fletcher K. | ||
(2)↑(29)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs DC United |
||||
Portland Timbers | DC United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
111 |