Diễn biến chính Portland Timbers vs Austin FC |
||||
Zuparic D. | 1-0 | 33' | ||
59' | 1-1 | Gallagher J. | ||
(23)↑(44)↓ | 60' | |||
Bravo C. | 2-1 | 71' | ||
74' | (24)↑(18)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 78' | |||
(27)↑(22)↓ | 78' | |||
84' | (13)↑(21)↓ | |||
84' | (37)↑(11)↓ | |||
84' | (29)↑(9)↓ | |||
90' | 2-2 | Bruin W. |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Austin FC |
||||
Portland Timbers | Austin FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |