Diễn biến chính Portimonense vs Vizela |
||||
(85)↑(10)↓ | 57' | |||
61' | (14)↑(20)↓ | |||
Pedrao | 69' | |||
72' | (90)↑(34)↓ | |||
72' | (2)↑(82)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 75' | |||
85' | (29)↑(10)↓ | |||
85' | (9)↑(19)↓ | |||
(70)↑(77)↓ | 90' | |||
(5)↑(85)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portimonense vs Vizela |
||||
Portimonense | Vizela | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
17 |
|
Thử thách |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |