Diễn biến chính Portimonense vs Gil Vicente |
||||
37' | (20)↑(11)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 46' | |||
Mauricio | 1-0 | 48' | ||
(3)↑(99)↓ | 66' | |||
(24)↑(38)↓ | 66' | |||
69' | (25)↑(10)↓ | |||
80' | (29)↑(15)↓ | |||
80' | (7)↑(21)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 82' | |||
(43)↑(70)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Portimonense vs Gil Vicente |
||||
Portimonense | Gil Vicente | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
34 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
16 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |