Diễn biến chính Port Vale vs Plymouth Argyle |
||||
Plant J. | 1-0 | 3' | ||
34' | 1-1 | Randell A. | ||
38' | 1-2 | Edwards J. | ||
46' | (18)↑(10)↓ | |||
(23)↑(26)↓ | 57' | |||
61' | (9)↑(11)↓ | |||
61' | 1-3 | Azaz F. | ||
(20)↑(9)↓ | 64' | |||
(2)↑(5)↓ | 64' | |||
72' | (28)↑(26)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 78' | |||
(31)↑(29)↓ | 79' | |||
84' | (15)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs Plymouth Argyle |
||||
Port Vale | Plymouth Argyle | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |