Diễn biến chính Port Vale vs Exeter City |
||||
Chislett E. | 1-0 | 31' | ||
Baylee Dipepa | 2-0 | 40' | ||
46' | (21)↑(17)↓ | |||
46' | (3)↑(2)↓ | |||
52' | (31)↑(13)↓ | |||
57' | 2-1 | Millenic Alli | ||
(20)↑(12)↓ | 63' | |||
67' | 2-2 | Jules Z. | ||
68' | (16)↑(47)↓ | |||
74' | (41)↑(31)↓ | |||
79' | 2-3 | Harris L. | ||
(23)↑(27)↓ | 81' | |||
(21)↑(17)↓ | 81' | |||
(19)↑(14)↓ | 87' | |||
89' | 2-4 | Millenic Alli |
Số liệu thống kê Port Vale vs Exeter City |
||||
Port Vale | Exeter City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
1 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |