Diễn biến chính Port Vale vs Crewe Alexandra |
||||
(18)↑(24)↓ | 57' | |||
(19)↑(16)↓ | 57' | |||
(29)↑(44)↓ | 57' | |||
60' | (7)↑(8)↓ | |||
60' | (10)↑(17)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 65' | |||
66' | (5)↑(4)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 80' | |||
89' | (18)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs Crewe Alexandra |
||||
Port Vale | Crewe Alexandra | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
28 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |