Diễn biến chính Port Vale vs AFC Wimbledon |
||||
Cover B. | 1-0 | 9' | ||
Richards R. | 2-0 | 11' | ||
61' | 2-1 | Neufville J. | ||
Stockley J. | 3-1 | 62' | ||
67' | (2)↑(7)↓ | |||
67' | (10)↑(8)↓ | |||
(37)↑(26)↓ | 69' | |||
(11)↑(10)↓ | 69' | |||
(16)↑(8)↓ | 74' | |||
76' | (33)↑(6)↓ | |||
78' | 3-2 | Hippolyte M. | ||
(32)↑(9)↓ | 80' | |||
(4)↑(23)↓ | 80' | |||
89' | (26)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs AFC Wimbledon |
||||
Port Vale | AFC Wimbledon | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
73 |
|
Đánh đầu |
|
87 |
48 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
37 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |