Diễn biến chính Ponferradina vs Andorra CF |
||||
5' | 0-1 | Molina S. | ||
28' | 0-2 | Bover R. | ||
(11)↑(18)↓ | 37' | |||
(20)↑(30)↓ | 37' | |||
(16)↑(15)↓ | 66' | |||
(24)↑(8)↓ | 66' | |||
Lacerda D. | 70' | |||
78' | 0-3 | Bakis S. | ||
Espiau Hernandez E. D. | 1-3 | 79' | ||
88' | 1-4 | Martinez C. |
Số liệu thống kê Ponferradina vs Andorra CF |
||||
Ponferradina | Andorra CF | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
697 |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |