Số liệu thống kê Polokwane City FC vs Sekhukhune United |
||||
Polokwane City FC | Sekhukhune United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |