Diễn biến chính Poland(N) vs Netherlands |
||||
Buksa A. | 1-0 | 16' | ||
29' | 1-1 | Gakpo C. | ||
(8)↑(20)↓ | 46' | |||
(7)↑(26)↓ | 55' | |||
(24)↑(13)↓ | 55' | |||
62' | (18)↑(7)↓ | |||
62' | (8)↑(16)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 78' | |||
81' | (12)↑(11)↓ | |||
81' | (9)↑(10)↓ | |||
83' | 1-2 | Weghorst W. | ||
(18)↑(2)↓ | 86' | |||
87' | (15)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Poland(N) vs Netherlands |
||||
Poland(N) | Netherlands | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
13 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |