Diễn biến chính Poland vs Moldova |
||||
26' | 0-1 | Nicolaescu I. | ||
(23)↑(15)↓ | 46' | |||
Swiderski K. | 1-1 | 53' | ||
60' | (10)↑(13)↓ | |||
70' | (7)↑(8)↓ | |||
70' | (20)↑(21)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 71' | |||
(8)↑(20)↓ | 71' | |||
(13)↑(21)↓ | 72' | |||
79' | (19)↑(9)↓ | |||
79' | (18)↑(22)↓ | |||
(11)↑(4)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Poland vs Moldova |
||||
Poland | Moldova | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
603 |
|
Số đường chuyền |
|
233 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
2 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |