Diễn biến chính Poland vs Faroe Islands |
||||
(21)↑(15)↓ | 46' | |||
(19)↑(18)↓ | 59' | |||
(16)↑(7)↓ | 60' | |||
61' | (8)↑(7)↓ | |||
62' | (11)↑(9)↓ | |||
Lewandowski R. | 1-0 | 73' | ||
74' | (2)↑(14)↓ | |||
74' | (22)↑(20)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 80' | |||
Lewandowski R. | 2-0 | 83' | ||
88' | (18)↑(16)↓ | |||
(11)↑(13)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Poland vs Faroe Islands |
||||
Poland | Faroe Islands | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
626 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |