Diễn biến chính Poland vs Czech Republic |
||||
Piotrowski J. | 1-0 | 38' | ||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
46' | (13)↑(10)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 46' | |||
49' | 1-1 | Soucek T. | ||
(18)↑(2)↓ | 58' | |||
(11)↑(17)↓ | 74' | |||
75' | (20)↑(14)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 86' | |||
90' | (21)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Poland vs Czech Republic |
||||
Poland | Czech Republic | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |