Số liệu thống kê Pogon Tczew (W) vs Pogon Szczecin (W) |
||||
Pogon Tczew (W) | Pogon Szczecin (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |