Diễn biến chính Plymouth Argyle vs West Bromwich(WBA) |
||||
(14)↑(3)↓ | 59' | |||
(29)↑(2)↓ | 59' | |||
61' | 0-1 | Kipre C. | ||
65' | (11)↑(19)↓ | |||
66' | (35)↑(14)↓ | |||
71' | (23)↑(17)↓ | |||
76' | 0-2 | Johnston Mikey | ||
(4)↑(18)↓ | 79' | |||
(15)↑(16)↓ | 79' | |||
(8)↑(20)↓ | 79' | |||
82' | (6)↑(2)↓ | |||
82' | (20)↑(27)↓ | |||
90' | 0-3 | Fellows T. |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs West Bromwich(WBA) |
||||
Plymouth Argyle | West Bromwich(WBA) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
30 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |