Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Watford |
||||
11' | 0-1 | Kayembe E. | ||
Azaz F. | 1-1 | 20' | ||
Whittaker M. | 2-1 | 27' | ||
38' | 2-2 | Kone I. | ||
Hardie R. | 3-2 | 42' | ||
46' | (18)↑(39)↓ | |||
57' | 3-3 | Andrews R. | ||
(28)↑(4)↓ | 64' | |||
(14)↑(2)↓ | 64' | |||
(8)↑(29)↓ | 70' | |||
72' | (14)↑(16)↓ | |||
72' | (24)↑(11)↓ | |||
(35)↑(9)↓ | 81' | |||
85' | (10)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Watford |
||||
Plymouth Argyle | Watford | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
542 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |