Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Stoke City |
||||
(26)↑(9)↓ | 61' | |||
(14)↑(18)↓ | 62' | |||
73' | (23)↑(26)↓ | |||
74' | (30)↑(19)↓ | |||
74' | (14)↑(11)↓ | |||
(15)↑(4)↓ | 77' | |||
(27)↑(7)↓ | 77' | |||
83' | 0-1 | Manhoef M. | ||
84' | (2)↑(10)↓ | |||
88' | (41)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Stoke City |
||||
Plymouth Argyle | Stoke City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
7 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
25 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |