Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Stoke City |
||||
23' | 0-1 | Campbell T. | ||
Bundu M. | 1-1 | 43' | ||
(9)↑(2)↓ | 68' | |||
71' | (27)↑(7)↓ | |||
(20)↑(4)↓ | 76' | |||
(14)↑(22)↓ | 76' | |||
(11)↑(10)↓ | 82' | |||
82' | (8)↑(22)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 83' | |||
90' | (35)↑(10)↓ | |||
Randell A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Stoke City |
||||
Plymouth Argyle | Stoke City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |