Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Rotherham United |
||||
16' | 0-1 | Lindsay J. | ||
(15)↑(9)↓ | 36' | |||
(23)↑(15)↓ | 43' | |||
45' | (28)↑(21)↓ | |||
Azaz F. | 1-1 | 45' | ||
Azaz F. | 2-1 | 52' | ||
55' | Ayala D. | |||
58' | (23)↑(10)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 66' | |||
(11)↑(28)↓ | 66' | |||
74' | (9)↑(29)↓ | |||
74' | (20)↑(16)↓ | |||
77' | 2-2 | Eaves T. | ||
(22)↑(2)↓ | 82' | |||
(20)↑(14)↓ | 82' | |||
88' | (12)↑(22)↓ | |||
Whittaker M. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Rotherham United |
||||
Plymouth Argyle | Rotherham United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
30 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |