Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Preston North End |
||||
7' | (23)↑(28)↓ | |||
19' | (17)↑(44)↓ | |||
43' | 0-1 | Millar L. | ||
(3)↑(14)↓ | 53' | |||
(16)↑(5)↓ | 61' | |||
(23)↑(20)↓ | 81' | |||
89' | (3)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Preston North End |
||||
Plymouth Argyle | Preston North End | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
39 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
2 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |