Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Millwall |
||||
59' | 0-1 | Flemming Z. | ||
(28)↑(14)↓ | 72' | |||
(15)↑(20)↓ | 72' | |||
75' | (25)↑(19)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 82' | |||
86' | (17)↑(15)↓ | |||
86' | (3)↑(2)↓ | |||
(23)↑(5)↓ | 90' | |||
90' | (23)↑(24)↓ | |||
90' | (8)↑(7)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | 0-2 | Saville G. |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Millwall |
||||
Plymouth Argyle | Millwall | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
651 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
26 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
182 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |