Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Luton Town |
||||
Al Hajj R. | 1-0 | 8' | ||
42' | (5)↑(15)↓ | |||
46' | (19)↑(14)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 46' | |||
58' | (7)↑(5)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 58' | |||
(7)↑(14)↓ | 58' | |||
Cissoko I. | 2-0 | 69' | ||
71' | 2-1 | Moses V. | ||
(4)↑(18)↓ | 71' | |||
75' | (10)↑(11)↓ | |||
76' | (25)↑(37)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 79' | |||
Cissoko I. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Luton Town |
||||
Plymouth Argyle | Luton Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
15 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
23 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |